- Tốc độ Scan: lên tới 25 trang/ phút
- Khay nạp bản gốc: 50 trang, Định lượng giấy 49 g/m2 to 120 g/m2
- Định rạng Scan: PDF Searchable, PDF Image Only, PDF/A, JPEG, TIF single page, TIF multi page, DOCX, RTF, TXT, BMP
- Độ phân giải: lên tới 1200 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao
- Chức năng đặc biệt: Scan 2 mặt tự động
- Hiệu suất làm việc: 1.000 trang / ngày
Liên hệ
- In, Sao chép, Quét, Fax
- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4)
- Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 750 - 4.000 trang
Liên hệ
- Tốc độ quét 20 trang/ phút
- Chế độ quét 2 mặt
- Kết nối cổng USB 2.0
- Khay nạp giấy (ADF): 20 tờ
- Độ phân giải: upto 600 x 600 dpi
- Công suất: 1500 tờ/ngày.
- Trọng lượng: 1,3kg
Liên hệ
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang khổ A1; 116 pages per hour1 on A1/D
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: Basic printer: HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4; PostScript printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
- Giao diện kết nối: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
- Bộ nhớ: 128 GB (virtual)4; 500 GB self-encrypting hard disk
- Kích thước (W x D x H): 1802 x 695 x 998 mm
Liên hệ
- Loại máy: máy in khổ lớn B0 - Sử dụng hệ thống 5 màu mực Pigment
- Tốc độ in: 55 phút/ trang B0 (44 inch)
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 15.360 vòi phun
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 MB, HDD: 160 GB
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700 ml
- Kích thước hạt mực: 4 pl
- Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC or Intel)
- Kích thước: 1893 x 975 x 1144mm (with Printer Stand)
- Trọng lượng: khoảng 138 kg
Liên hệ
- Loại máy in: phun khổ lớn
- Khổ giấy in: Tối đa 44" inch
- Tốc độ in: 28 giây/ trang A1/D, 103 A1/D / giờ
- Tốc độ xử lý: PC
- Bộ nhớ ram: PostScript® ePrinter: 8 GB (virtual) (5), 160 GB hard dis
- Độ phân giải: 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization
- Chuẩn kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot
- Chức năng đặc biệt: Kết nối mạng có sẵn
Liên hệ