- Tốc độ in: 30 trang /phút in đen trắng, 26 trang/phút in màu
- Tự động in 2 mặt: Duplex
- Độ phân giải: 600 x 1200dpi
- Khổ giấy in: A4
- Định lượng giấy in: Khay tay từ 64 - 176 gsm, khay đa năng từ 64 - 220gsm
- Chuẩn kết nối: USB, LAN
Liên hệ
- Tốc độ in: 35 trang A4/phút, 20 trang A3/phút
- Khổ giấy in: A3
- Độ phân giải: 1.200 x 600 dpi
- Bộ nhớ: 256MB (Std) /768MB (Max)
- Chuẩn kết nối: USB, mạng LAN
- Hiệu suất làm việc: 75.000 trang/tháng
- Ngôn ngữ: PCL 6 (XL) emulation, PCL 5c emulation, PostScript 3 emulation, PDF v1.7 emulation, IBM ProPrinter emulation, Epson FX Emulation, XPS emulation
- Định lượng giấy:
- Tray 1 : 64 - 220 gsm
- Multi-purpose tray : 64 - 256 gsm
(Optional)Additional Tray : 64 - 176 gsm
Liên hệ
- Tốc độ in: 27 trang/phút
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Chức năng đặc biệt : in đảo mặt , Wifi
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Độ phân giải: 1200 × 1200dpi
- Chuẩn kết nối: USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX
Liên hệ
- Tốc độ in: 30 trang/phút
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Chức năng đặc biệt : in 2 mặt, Wifi
- Bộ nhớ ram: 512 MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
- Chuẩn kết nối: USB2.0 High Speed, Wi-Fi 802
Liên hệ
- Tốc độ in: 21 trang/phút (A4)
- Khổ giấy in: A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch,
- Chức năng : in 2 mặt tự động có sẵn
- Bộ nhớ ram: Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA
- Độ phân giải: 2400 x 600dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao, (Tuỳ chọn 10 Base-T/100 Base-TX)
Liên hệ
- Tốc độ in: 40 trang A4/phút, 20 trang A3/phút
- Khổ giấy in: A3
- Bộ nhớ ram: 768 MB
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi tăng cường 1200 x 1200 dpi
- Chuẩn kết nối: USB, Network
- Chức năng đặc biệt: In mạng, In 2 mặt, In trực tiếp từ USB
Liên hệ